Trường có chế độ hỗ trợ và miễn giảm học phí, trao học bổng,
để giúp sinh viên có một cuộc sống ổn định, không còn phải lo lắng về vấn đề kinh tế và khuyến khích tinh thần học tập của sinh viên.
Nếu cùng áp dụng 2 chế độ “Học bổng Welcome to KOBE” và “Miễn giảm 30% học phí”,
thì năm đầu tiên sẽ tiết kiệm được 430,000 yên.
※ Học bổng và Miễn giảm dành cho các đối tượng là những ai có tư cách lưu trú là “Du học”. Học liên thông nằm ngoài đối tượng được xét.
Tổng các khoản đóng năm 1
Hạng mục | Nộp khi nhập học | Nộp kỳ sau (Tháng 9) |
Tổng năm |
---|---|---|---|
Phí nhập học | ¥300,000 | ||
Học phí | ¥385,000 | ¥385,000 | |
Miễn giảm 30% học phí | ¥-115,500 | ¥-115,500 | |
Các khoản khác | ¥156,140 | 100,000 | |
Học bổng Welcome to KOBE | ¥-200,000 | ||
Tổng | ¥525,640 | ¥369,500 | ¥895,140 |
Từ năm thứ 2 trở đi
Nộp kỳ đầu (Tháng 4) |
Nộp kỳ sau (Tháng 9) |
Tổng năm | |
---|---|---|---|
Từ năm 2 trở đi | ¥527,000 | ¥485,000 | ¥1,012,000 |
Từ năm thứ 2 trở đi có thể được nhận học bổng hay miễn giảm học phí chủ yếu là căn cứ vào thành tích của năm học trước. Nếu đạt được thành tích tốt, sinh viên sẽ càng có khả năng được cấp học bổng có giá trị cao.
Năm học 2014, khoảng 85% du học sinh được học bổng và miễn giảm.
Tình hình nhận Học bổng/ Miễn giảm năm học 2014 (Du học sinh hệ đại học – Tổng: 398 người)
Loại học bổng/ Miễn giảm | Hàng tháng | Khoản nhận được trong năm | Khoản tiền nộp từ năm 2 trở đi | Số học sinh được nhận (Năm 2014) |
|
---|---|---|---|---|---|
Trong khoa | Học bổng đặc biệt của học viện Nakauchi | ¥53,000 | ¥636,000 | ¥376,000 | 19 người |
Miễn giảm 50% học phí | ¥385,000 | ¥627,000 | 13 người | ||
Miễn giảm 30% học phí | ¥231,000 | ¥781,000 | 278 người | ||
Ngoài khoa | Học bổng khuyến học (Bộ giáo dục) | ¥48,000 | ¥576,000 | ¥436,000 | 11 người |
Học bổng cho du học sinh tự túc của tỉnh Hyogo | ¥30,000 | ¥360,000 | ¥652,000 | 17 người |
Các khoản chi phí cần thiết trong 1 tháng khi sinh sống tại Nhật (Tham khảo)
Tiền nhà | ¥40,000 |
---|---|
Điện, nước, ga | ¥10,000 |
Điện thoại | ¥8,000 |
Đi lại | ¥10,000 |
Ăn uống | ¥20,000 |
Giải trí | ¥10,000 |
Tổng | ¥98,000 |